EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antasthmatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antasthmatic
antasthmatic /,æntæs'mætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) chữa bệnh suyễn
← Xem thêm từ antarthritic
Xem thêm từ ante →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anta
as
ast
asthma
asthmatic
at
ic
ma
mat
nt
st
sth
ta
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…