EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
appendical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
appendical
appendical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc ruột thừa; phần phụ
← Xem thêm từ appended
Xem thêm từ appendicectomy →
Từ vựng liên quan
a
APPEND
append
cal
en
end
ic
pe
pen
pend
pp
ppe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…