ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apple-brandy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apple-brandy


apple-brandy /'æpl,brændi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rượu táo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…