EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apple-brandy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apple-brandy
apple-brandy /'æpl,brændi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu táo
← Xem thêm từ apple
Xem thêm từ apple-butter →
Từ vựng liên quan
a
an
AND
and
apple
br
bra
bran
brand
brandy
pl
pp
ra
ran
rand
randy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…