ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ archespore

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng archespore


archespore /'ɑ:kispɔ:/ (archesporium) /,ɑ:kis'pɔ:riəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) nguyên bào tử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…