EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
architrave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
architrave
architrave /'ɑ:kitreiv/ (epistyle) /'epistail/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) Acsitrap
← Xem thêm từ architectures
Xem thêm từ architraves →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
av
ave
ch
chit
hi
hit
it
ra
rave
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…