ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ archive attribute

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng archive attribute


archive attribute

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) thuộc tính lưu trữ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…