ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aspirants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aspirants


aspirant /əs'paiərənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  món atpic (thịt đông có trứng ăn trước hoặc sau bữa ăn)

tính từ


  mong nỏi, khao khát, rắp ranh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…