ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assessments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assessments


assessment /ə'sesmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định
  sự đánh thuế
  mức định giá đánh thuế; thuế

Các câu ví dụ:

1. It also upgraded the long-term counterparty risk ratings (CRR) and counterparty risk assessments (CRAs) of VietinBank and BIDV.


Xem tất cả câu ví dụ về assessment /ə'sesmənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…