EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
attached device
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
attached device
attached device
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thiết bị gắn nối
← Xem thêm từ attached
Xem thêm từ attached unit →
Từ vựng liên quan
a
ac
ache
ached
at
attach
attache
attached
attaché
ce
ch
device
he
ic
ice
ta
tache
tt
vic
vice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…