EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
authoritativeness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
authoritativeness
authoritativeness
Phát âm
Ý nghĩa
xem authoritative
← Xem thêm từ authoritatively
Xem thêm từ authorities →
Từ vựng liên quan
a
at
author
authoritative
en
ho
it
ita
or
ri
ss
ta
tat
tho
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…