EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
automatic contrast control
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
automatic contrast control
automatic contrast control
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điều chỉnh độ tương phản tự động
← Xem thêm từ automatic compiler
Xem thêm từ automatic control →
Từ vựng liên quan
a
as
ast
at
auto
automat
automatic
co
con
cont
contra
contrast
control
ic
ma
mat
nt
om
on
ra
st
ti
tic
to
tom
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…