ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ automatic phase control

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng automatic phase control


automatic phase control

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ điều chỉnh pha (vị tướng) tự động

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…