EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
automatic polling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
automatic polling
automatic polling
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) vấn đáp tự động
← Xem thêm từ automatic phase control
Xem thêm từ automatic processing →
Từ vựng liên quan
a
at
auto
automat
automatic
ic
in
li
ling
ma
mat
om
po
poll
polling
ti
tic
to
tom
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…