EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
automatic volume recognition
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
automatic volume recognition
automatic volume recognition
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) nhận dạng âm lượng tự động
← Xem thêm từ automatic volume expansion
Xem thêm từ automatic working →
Từ vựng liên quan
a
at
auto
automat
automatic
co
cog
cognition
ec
ic
ion
it
ma
mat
me
ni
nit
om
on
re
rec
recognition
ti
tic
to
tom
um
ut
vol
volume
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…