EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
avocations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
avocations
avocation /avocation/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công việc phụ; việc lặt vặt
khuynh hướng, xu hướng, chí hướng
sự tiêu khiển, sự giải trí
← Xem thêm từ avocationally
Xem thêm từ avocet →
Từ vựng liên quan
a
at
av
avocation
cat
cation
cations
ion
ions
oc
on
ti
vocation
vocations
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…