ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ avocations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng avocations


avocation /avocation/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  công việc phụ; việc lặt vặt
  khuynh hướng, xu hướng, chí hướng
  sự tiêu khiển, sự giải trí

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…