ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baccalaureate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng baccalaureate


baccalaureate /,bækə'lɔ:riit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bằng tú tài

Các câu ví dụ:

1. Scotch AGS training program for students in grades 1-12 with the globally recognized Australian baccalaureate - SACE.


Xem tất cả câu ví dụ về baccalaureate /,bækə'lɔ:riit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…