EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baccalaureates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baccalaureates
baccalaureate /,bækə'lɔ:riit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bằng tú tài
← Xem thêm từ baccalaureate
Xem thêm từ baccarat →
Từ vựng liên quan
ac
at
ate
aureate
b
ba
bacca
baccalaureate
cal
cc
ea
eat
la
laureate
laureates
re
urea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…