ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ battledores

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng battledores


battledore /'bætldɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) vợt chơi cầu lông
  xẻng (để) đưa bánh mì vào lò
battledore and shuttlecock
  trò chơi cầu lông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…