ex. Game, Music, Video, Photography

Because someone has to start.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ because. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

because someone has to start.

Nghĩa của câu:

because


Ý nghĩa

@because /bi'kɔz/
* liên từ
- vì, bởi vì
!because of
- vì, do bởi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…