EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bitangent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bitangent
bitangent
Phát âm
Ý nghĩa
lưỡng tiếp (tiếp xúc tại hai điểm)
← Xem thêm từ bitable
Xem thêm từ bitch →
Từ vựng liên quan
an
b
bi
bit
en
ent
gen
gent
it
ita
nt
ta
tan
tang
tangent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…