ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blameworthy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blameworthy


blameworthy /'bleim,wə:ði/ (blameful) /'bleimful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đáng khiển trách, đáng trách mắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…