EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blocking factor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blocking factor
blocking factor
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hệ số kết khối
← Xem thêm từ blocking
Xem thêm từ blocking layer →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
b
bl
bloc
block
blocking
fa
fact
facto
factor
in
kin
king
lo
lock
locking
oc
ock
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…