ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bookstores

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bookstores


bookstore /bukstɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu sách

Các câu ví dụ:

1. When we went to a bookstores, he would ask us to buy a globe and books related to other countries, and study them all on his own.

Nghĩa của câu:

Khi chúng tôi đến hiệu sách, anh ấy sẽ yêu cầu chúng tôi mua một quả địa cầu và những cuốn sách liên quan đến các quốc gia khác, và anh ấy sẽ tự nghiên cứu tất cả chúng.


Xem tất cả câu ví dụ về bookstore /bukstɔ:/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…