ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ botheration

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng botheration


botheration /,bɔðə'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điều buồn bực, điều phiền muộn
* thán từ
  thật khó chịu quá, thật phiền quá!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…