EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
botheration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
botheration
botheration /,bɔðə'reiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điều buồn bực, điều phiền muộn
* thán từ
thật khó chịu quá, thật phiền quá!
← Xem thêm từ bother
Xem thêm từ bothered →
Từ vựng liên quan
at
b
bo
both
bother
er
era
he
her
ion
on
ot
other
ra
rat
ratio
ration
the
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…