EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boxthorn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boxthorn
boxthorn
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) rau khởi
← Xem thêm từ boxom
Xem thêm từ boxwood →
Từ vựng liên quan
b
bo
box
ho
horn
or
ox
rn
tho
thorn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…