ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ breach of the peace

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng breach of the peace


breach of the peace

Phát âm


Ý nghĩa

  (luật) phá rối trật tự công cộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…