EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
breach of the peace
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
breach of the peace
breach of the peace
Phát âm
Ý nghĩa
(luật) phá rối trật tự công cộng
← Xem thêm từ breach of promise
Xem thêm từ breached →
Từ vựng liên quan
ac
ace
b
br
breach
ce
ch
ea
each
he
of
pe
pea
peace
re
reach
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…