EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
breathiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
breathiness
breathiness
Phát âm
Ý nghĩa
xem breathy
← Xem thêm từ breathily
Xem thêm từ breathing →
Từ vựng liên quan
at
b
br
breath
ea
eat
hi
hin
in
re
ss
thin
thine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…