EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
breeze-block
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
breeze-block
breeze-block
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gạch làm bằng than xỉ, cát và xi măng
← Xem thêm từ breeze
Xem thêm từ breezed →
Từ vựng liên quan
b
bl
bloc
block
br
bree
breeze
lo
lock
oc
ock
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…