EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brochettes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brochettes
brochette
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
que xiên nhỏ
cái ghim cài huân chương
← Xem thêm từ brochette
Xem thêm từ brochs →
Từ vựng liên quan
b
br
broch
brochette
ch
he
het
oc
och
oche
roc
rochet
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…