EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bus architecture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bus architecture
bus architecture
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cấu trúc mạch nối
← Xem thêm từ bus
Xem thêm từ bus boy →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
architect
architecture
b
bus
ch
chit
ec
ect
hi
hit
it
rc
re
tec
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…