Câu ví dụ:
But open sewers can also prove deadly when it’s dry.
Nghĩa của câu:sewers
Ý nghĩa
@sewer /'sjuə/
* danh từ
- người khâu, người may
- máy đóng sách
- (sử học) người hầu tiệc
- cống, rãnh
* ngoại động từ
- tháo bằng cống
- cây cống
But open sewers can also prove deadly when it’s dry.
Nghĩa của câu:
@sewer /'sjuə/
* danh từ
- người khâu, người may
- máy đóng sách
- (sử học) người hầu tiệc
- cống, rãnh
* ngoại động từ
- tháo bằng cống
- cây cống