calendar /'kælində/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lịch (ghi năm tháng)
calendar month → tháng dương lịch
lịch công tác
(tôn giáo) danh sách các vị thánh
(pháp lý) danh sách những vụ án được đem ra xét xử
sổ hằng năm (của trường đại học)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình nghị sự (của nghị viện...)
ngoại động từ
ghi vào lịch
ghi vào danh sách
sắp xếp (tài liệu) theo trình tự thời gian
@calendar
lịch