ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calibration

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calibration


calibration /,kæli'breiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ống...)
  sự kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)

@calibration
  (Tech) định chuẩn, lấy chuẩn, định cỡ

@calibration
  sự định cỡ; sự lấy mẫu; sự chia độ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…