ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calibration capacitor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calibration capacitor


calibration capacitor

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ điện dung chuẩn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…