EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
captress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
captress
captor /'kæptə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bắt giam (ai)
(hàng hải) tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...)
← Xem thêm từ captors
Xem thêm từ captresses →
Từ vựng liên quan
apt
c
CAP
cap
capt
pt
re
res
ss
tress
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…