ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ captresses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng captresses


captor /'kæptə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bắt giam (ai)
  (hàng hải) tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…