EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cermet resistor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cermet resistor
cermet resistor
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cái điện trở gốm kim thuộc
← Xem thêm từ cermet
Xem thêm từ cermets →
Từ vựng liên quan
c
ce
cermet
er
ERM
is
me
met
or
re
res
resist
resistor
rm
si
sis
st
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…