ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chemoprophylaxes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chemoprophylaxes


chemoprophylaxis

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cách phòng bệnh bằng thuốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…