EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chemoprophylaxes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chemoprophylaxes
chemoprophylaxis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cách phòng bệnh bằng thuốc
← Xem thêm từ chemoprophylactic
Xem thêm từ chemoprophylaxis →
Từ vựng liên quan
ax
axe
axes
c
ch
em
he
hem
hyla
la
lax
mo
mop
op
phyla
pr
pro
prop
prophylaxes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…