EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chickabiddy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chickabiddy
chickabiddy /'tʃikə,bidi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bé yêu (tiếng âu yếm)
← Xem thêm từ chick-weed
Xem thêm từ chicken →
Từ vựng liên quan
ab
bi
Bid
bid
c
ch
chic
chick
dd
hi
hick
ic
id
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…