EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chocolates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chocolates
chocolate /'tʃɔkəlit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sôcôla
kẹo sôcôla
nước sôcôla
màu sôcôla
tính từ
có màu sôcôla
← Xem thêm từ chocolate-soldier
Xem thêm từ choice →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
ch
choc
chocolate
co
col
COLA
cola
ho
la
lat
late
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…