ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chocolates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chocolates


chocolate /'tʃɔkəlit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sôcôla
  kẹo sôcôla
  nước sôcôla
  màu sôcôla

tính từ


  có màu sôcôla

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…