ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chocolate-soldier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chocolate-soldier


chocolate-soldier

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lính cậu; lính chữ thọ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…