ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chocolate soldier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chocolate soldier


chocolate soldier /'tʃɔkəlit'souldʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lính cậu, lính không làm nhiệm vụ chiến đấu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…