EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chocolate-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chocolate-box
chocolate-box
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xinh đẹp hay đa cảm một cách hời hợt
← Xem thêm từ chocolate
Xem thêm từ chocolate soldier →
Từ vựng liên quan
at
ate
bo
box
c
ch
choc
chocolate
co
col
COLA
cola
ho
la
lat
late
oc
ox
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…