ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ choppy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng choppy


choppy /'tʃɔpi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trở chiều luôn (gió)
  sóng vỗ bập bềnh, động (biển)
  (từ cổ,nghĩa cổ) nứt nẻ (da)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…