ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chops

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chops


chops

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hàm (động vật)
  mép
The dog licked his chops →con chó liếm mép
  miệng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…