EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chops
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chops
chops
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hàm (động vật)
mép
The dog licked his chops
→con chó liếm mép
miệng
← Xem thêm từ choppy
Xem thêm từ chopsticks →
Từ vựng liên quan
c
ch
chop
ho
hop
hops
op
ops
ps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…