ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ choreographed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng choreographed


choreograph

Phát âm


Ý nghĩa

* động từ
  sáng tác và dàn dựng điệu múa balê

Các câu ví dụ:

1. From organizers: The exclusively female Swaggers team is touring Asia to present “In the Middle” – a dance piece choreographed for seven female hip hop dancers.


Xem tất cả câu ví dụ về choreograph

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…