EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clampshell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clampshell
clampshell
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gàu xúc
máy đào có gàu xúc
← Xem thêm từ clamps
Xem thêm từ clams →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
c
clam
clamp
clamps
el
ell
he
hell
la
lam
lamp
lamps
lampshell
mp
ps
sh
she
shell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…