EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clearing-hospital
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clearing-hospital
clearing-hospital /'kliəriɳ,hɔspitl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bệnh viện dã chiến
← Xem thêm từ Clearing banks
Xem thêm từ Clearing house →
Từ vựng liên quan
c
clear
clearing
ea
ear
earing
ho
hospital
in
it
ita
lea
os
pi
pit
pita
ri
ring
sp
spit
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…