EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clock generator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clock generator
clock generator
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ tạo (xung/nhịp) đồng hồ
← Xem thêm từ clock frequency
Xem thêm từ clock-grass →
Từ vựng liên quan
at
c
clock
en
er
era
gen
gene
genera
generator
lo
lock
oc
ock
or
ra
rat
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…