EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
codetermination
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
codetermination
codetermination
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc cùng tham dự vào sự quyết định một chính sách
← Xem thêm từ codes
Xem thêm từ codex →
Từ vựng liên quan
at
c
co
cod
code
det
deter
determination
er
ERM
in
ion
mi
min
nation
od
ode
on
rm
term
termination
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…